Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dân ý


[dân ý]
People's will, popular opinion
Cuộc trưng cầu dân ý
A referendum, a plebiscite.



People's will
Cuộc trưng cầu dân ý A referendum,a plebiscite


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.